🌟 머리(를) 맞대다
• Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)