🌟 머리(를) 맞대다

1. 서로 모여서 어떤 일을 의논하다.

1. CHỤM ĐẦU BÀN BẠC: Tập hợp bàn việc nào đó với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세 사람이 머리를 맞대고 의논한 끝에 드디어 결론이 났다.
    After three people put their heads together, it was finally concluded.
  • Google translate 나는 연극 공연을 위해 아이들과 머리를 맞대어 대본을 만들었다.
    I put my heads together with the children to make a script for the play.
  • Google translate 우리는 어려운 일이 생길 때마다 함께 머리를 맞대고 해결 방법을 찾아 나갔다.
    We put our heads together and went out looking for a solution whenever a difficult thing happened.

머리(를) 맞대다: put heads together,頭を寄せ合う。顔を寄せ合う。額を寄せ合う,(têtes) se trouver l'une en face de l'autre,juntar las cabezas,يضع رأسه على رأس الآخرين,толгой нийлүүлэх,chụm đầu bàn bạc,(ป.ต.)หัวชนกัน ; รวมหัว,menyatukan kepala,обсуждать; совещаться,碰头,

💕Start 머리를맞대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xem phim (105) Hẹn (4) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)